Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
coi như


considérer comme; regarder comme; taxer de; tenir pour; prendre pour; être censé; passer pour
Coi thầy giáo như cha
considérer le maître comme son père
Một thái độ mà người ta coi như là điên rồ
une attitude qu'on taxe de folie
Coi việc đó như chắc chắn rồi
tenir ce fait pour pour certain
Người ta coi nó như một anh ngốc
on le prend pour un sot
ông ta được coi như đương ở Pháp
il est censé être en France
Anh ấy được coi như anh hùng
il est passé pour un héro



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.